Lưu ý các loại Gas R410A, Gas R22, Gas R32 là ga dùng cho điều hòa, không phải là ga tủ lạnh.
Gas tủ lạnh có 3 loại chính R600a, R134a, R12
R134a (Tetrafluoroethane)
Đặc điểm: Được sử dụng phổ biến trong tủ lạnh từ thập niên 1990 đến đầu thế kỷ 21. Không gây cháy nổ, an toàn trong quá trình sử dụng. Hiệu suất làm lạnh ổn định, phù hợp với nhiều loại tủ lạnh truyền thống.
- Ưu điểm:
- Không gây hại tầng ozon (Ozone-Friendly).
- Giá thành rẻ, dễ bảo trì và thay thế.
- Nhược điểm:
- Là chất hydrofluorocarbon (HFC), có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính (Global Warming Potential – GWP) cao hơn so với các loại gas hiện đại.
- Ứng dụng: Thường thấy trong các dòng tủ lạnh gia đình đời cũ và tủ đông.
- Ưu điểm:
R600a (Isobutane):
R600a, hay còn gọi là Isobutane, là một loại môi chất làm lạnh thuộc nhóm hydrocarbon tự nhiên (HC). Đây là loại gas lạnh được sử dụng phổ biến trong các dòng tủ lạnh hiện đại nhờ tính năng hiệu quả năng lượng cao, tiết kiệm điện cho lốc và thân thiện với môi trường.
- Ưu điểm:
- GWP cực thấp (chỉ khoảng 3), giảm tác động lên biến đổi khí hậu.
- Tiết kiệm năng lượng hơn so với R134a.
- Nhược điểm:
- Dễ cháy do tính chất hydrocarbon, yêu cầu thiết bị và linh kiện phải đạt tiêu chuẩn an toàn cao.
- Giá thành cao hơn và khó xử lý hơn so với R134a.
- Ứng dụng chủ yếu được sử dụng trong:
- Tủ lạnh gia đình hiện đại: Đặc biệt là các dòng tủ lạnh tiết kiệm điện.
- Tủ đông nhỏ: Nhờ khả năng làm lạnh hiệu quả trong không gian nhỏ.
- Máy điều hòa công suất nhỏ: Trong một số trường hợp.
Đặc tính của R600a
- Công thức hóa học: C4H10C_4H_{10}C4H10 (một dạng đồng phân của butane).
- GWP (Global Warming Potential): Rất thấp (~3), ít ảnh hưởng đến hiện tượng ấm lên toàn cầu.
- ODP (Ozone Depletion Potential): 0, hoàn toàn không gây hại cho tầng ozon.
- Nhiệt hóa hơi: Cao, giúp tăng hiệu suất làm lạnh và tiết kiệm năng lượng.
R12 (Dichlorodifluoromethane):
Đặc điểm: Là một loại chlorofluorocarbon (CFC) từng rất phổ biến trước năm 1990. Hiệu suất làm lạnh cao và ổn định.
- Nhược điểm:
- Gây phá hủy tầng ozon nghiêm trọng (Ozone Depletion Potential – ODP rất cao).
- GWP cao, góp phần vào biến đổi khí hậu.
- Hiện đã bị cấm sử dụng trên toàn cầu theo Nghị định thư Montreal.
- Ứng dụng: Chỉ còn thấy ở một số thiết bị làm lạnh cũ, hiện nay hầu hết đã chuyển đổi sang các loại gas khác như R134a hoặc R600a.
- Nhược điểm:
Bảng so sánh nhanh các loại gas R600a, R134a, R12
Loại Gas | GWP | ODP | Khả năng làm lạnh | Thân thiện môi trường | An toàn |
---|---|---|---|---|---|
R134a | Cao (~1430) | 0 | Tốt | Trung bình | An toàn, không cháy |
R600a | Thấp (~3) | 0 | Rất tốt | Cao | Dễ cháy, yêu cầu cẩn thận |
R12 | Rất cao | Cao | Tốt | Không | Không an toàn (gây phá hủy tầng ozon) |
Giải thích: Việc chọn loại gas phù hợp không chỉ giúp tủ lạnh hoạt động hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường
- R600a hiện là lựa chọn hàng đầu trong các tủ lạnh hiện đại nhờ hiệu suất cao và thân thiện môi trường.
- R134a vẫn phổ biến nhưng đang dần được thay thế do tác động tiêu cực lên biến đổi khí hậu.
- R12 đã bị cấm sử dụng, chỉ còn xuất hiện ở các thiết bị cũ.
Tủ lạnh mấy năm phải thay gas
Tủ lạnh không cần thay gas trong suốt vòng đời nếu không bị kém lạnh hoặc mất lạnh cụ thể là do lỗi tắc ẩm, tắc bẩn hoặc hư hỏng lốc, thủng dàn nóng, thủng dàn lạnh.
Các dấu hiệu tủ lạnh cần thay gas:
- Hiệu quả làm lạnh giảm sút: Thực phẩm không đông đá hoặc làm lạnh không đạt yêu cầu.
- Thời gian làm lạnh kéo dài: Tủ lạnh hoạt động liên tục nhưng không đạt nhiệt độ cài đặt.
- Xuất hiện tiếng ồn bất thường từ máy nén: Máy nén hoạt động quá tải do thiếu gas.
- Hóa đơn tiền điện tăng cao: Do tủ lạnh chạy liên tục nhưng không hiệu quả.
- Hiện tượng bám tuyết hoặc đọng nước bất thường: Dàn lạnh không hoạt động đúng cách do thiếu gas.