Sửa tủ lạnh nội địa nhật bãi mọi lỗi khó xong tại chỗ tại nhà

Vũ Sửa Tủ Lạnh chuyên sửa tủ lạnh nội địa Nhật Bản, nổi tiếng với các công nghệ đi trước thời đại 10 năm và rất tiết kiệm điện. Khi hỏng hóc Vũ có thợ giỏi sửa tại chỗ tại nhà khách hàng những sự cố phức tạp cần những linh kiện xách tay khan hiếm. Với trên 10 năm kinh nghiệm trải qua hơn 10.000 việc sửa tủ lạnh nhật bãi phúc tạp Vũ tự tin đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe từ khách hàng

1. Sửa tủ lạnh Panasonic/Nationa nội địa nhật bãi

Theo Wikipedia Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2008, Matsushita đã đổi tên công ty thành Panasonic Corporation. Các sản phẩm không phải là thiết bị nghe nhìn được gắn nhãn hiệu “National” tại Nhật Bản hiện đang được tiếp thị dưới nhãn hiệu Panasonic.
Vũ Sửa Tủ Lạnh
chuyên gia sửa các lỗi thường gặp của tủ lạnh thương hiệu Panasonic/National:

1.1 Sửa tủ lạnh Panasonic/Nationa nội địa nhật báo lỗi U04, U10, U11 

Một trong những lỗi đáng chú ý là U04, cho thấy khả năng tắc nghẽn trong hệ thống làm lạnh. Điều này có thể xảy ra sau một thời gian dài sử dụng, và nếu không được xử lý kịp thời, nó có thể dẫn đến hiệu suất làm lạnh kém. Tiếp theo, lỗi U10U11 cảnh báo về việc cánh cửa tủ lạnh mở quá lâu hoặc đóng mở thường xuyên, điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm mà còn làm tăng tiêu thụ điện năng.

1.2 Sửa tủ lạnh Panasonic/Nationa nội địa nhật báo lỗi H01, H12, H20, H21

Các mã lỗi cảm biến như H01 đến H12 phản ánh những vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến cảm biến nhiệt độ và độ ẩm. Khi cảm biến bị hỏng, nó có thể dẫn đến việc tủ lạnh không duy trì được nhiệt độ lý tưởng, gây hư hỏng thực phẩm. Đặc biệt, lỗi H20H21 liên quan đến van điều tiết và động cơ làm đá có thể ảnh hưởng đến khả năng làm đá của tủ lạnh, khiến bạn không thể thưởng thức những viên đá mát lạnh trong những ngày hè oi ả.

1.2 Sửa tủ lạnh Panasonic/Nationa nội địa nhật báo lỗi H30, H31, H22, H23, H39

Ngoài ra, lỗi H30H31 cho thấy sự bất thường trong nhiệt độ xả nén và tình trạng đông lạnh, điều này có thể gây ra những rắc rối nghiêm trọng nếu không được khắc phục sớm. Các lỗi liên quan đến quạt như H22, H23, và H39 cũng cần được chú ý, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lưu thông không khí trong tủ lạnh, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh toàn bộ thiết bị.

vũ sửa tủ lạnh nội địa nhật tại nhà
vũ sửa tủ lạnh nội địa nhật tại nhà

2. Chuyên sửa tủ lạnh Toshiba nội địa nhật bản

Hãy cùng Vũ Sửa Tủ Lạnh “giải phẫu” từng mã lỗi của tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật này, biến chúng thành những câu chuyện dễ hiểu và thú vị, thay vì chỉ là những ký tự khô khan:

2.1 Sửa tủ lạnh Toshiba nhật bãi lỗi lốc (náy nén) báo lỗi h14, h16, h17, h1c, h21, h22,  h23, h81

H14, H16, H17, H1C, H21, H22, H23, H81: Đây là những tiếng kêu cứu khác nhau từ “trái tim” của tủ lạnh – máy nén (block). Hãy tưởng tượng:

    • H14: Như một vận động viên (mạch bóng bán dẫn) bị chuột rút, không thể tiếp tục “chạy” (cung cấp điện).
    • H16: Cuộn dây của máy nén như một bản nhạc bị rè, không thể “hát” (hoạt động) trơn tru.
    • H17: Máy nén làm việc quá sức, như một người cố gắng nâng tạ quá nặng, và hệ thống phải ngắt để bảo vệ.
    • H1C: Máy nén đã “kiệt sức” hoàn toàn, không thể phục hồi.
    • H21: Máy nén chạy quá nhanh, vượt quá tốc độ cho phép, như một chiếc xe mất kiểm soát.
    • H22: Máy nén đột ngột giảm tốc độ, như một người bị hụt hơi.
    • H23: Mất liên lạc với bộ phận giảm tốc, như hai người bạn không thể hiểu ý nhau.
    • H81: Máy nén gặp sự cố chung, một tiếng kêu cứu chung chung, cần kiểm tra kỹ lưỡng.

2.2 Sửa tủ lạnh Toshiba nhật báo lỗi h24 là lỗi giao tiếp

H24 là lỗi Tủ lạnh gặp vấn đề trong việc “nói chuyện” giữa các bộ phận. Hãy hình dung:

    • Như hai người bạn bất đồng ngôn ngữ, không thể hiểu nhau.
    • Hoặc như một cuộc điện thoại bị nhiễu sóng, thông tin không được truyền tải đầy đủ.

2.3 Sửa tủ lạnh Toshiba nhật báo lỗi H30, H32, H33, H34, H35, H36, H3C, H38, H39, H3H, H3E, H3d là lỗi cảm biến

H30, H32, H33, H34, H35, H36, H3C, H38, H39, H3H, H3E, H3d: Các cảm biến nhiệt độ (thermistor) giống như những “tai mắt” của tủ lạnh, giúp nó cảm nhận nhiệt độ bên trong. Khi chúng “ốm”, tủ lạnh sẽ không biết được nhiệt độ thực tế:

    • Ngắt kết nối (H30, H32, H33, H34, H35, H36): Như một dây thần kinh bị đứt, cảm biến không thể truyền tín hiệu về “bộ não” (mạch điều khiển).
    • Ngắn mạch (H3C, H38, H39, H3H, H3E, H3d): Như hai dây điện chạm vào nhau, gây ra tín hiệu sai lệch.

2.4 Tủ lạnh Toshiba nhật lỗi xả đá H31, H70, H71

H31, H70, H71: Tủ lạnh không thể tự “tắm rửa” (xả đá) đúng cách:

    • H31, H71: Quá trình xả đá bị lỗi, như vòi nước bị tắc, không thể làm tan băng.
    • H70: Tủ lạnh hoàn toàn “quên” việc xả đá, như một người quên tắm, dẫn đến băng tuyết tích tụ.

2.5 Những lỗi khác của tủ lạnh toshiba nhật bản điện 110v

  • H3F: Điện trở gặp sự cố, như một bóng đèn bị cháy, không thể tỏa nhiệt.
  • H50, H54: Van điều tiết (damper) – bộ phận điều chỉnh luồng khí lạnh – bị “kẹt” hoặc không mở được, như một cánh cửa bị hỏng.
  • H60, H61, H62, H63, H64, H65: Các quạt gió – “lá phổi” của tủ lạnh – gặp vấn đề:
    • H60, H61, H62: Quạt bị hỏng, không thể “thổi” khí lạnh đi khắp tủ.
    • H63, H64, H65: Quạt đảo chiều (giúp phân phối khí lạnh đều hơn) gặp trục trặc.
  • H82: Mạch điều khiển – “bộ não” của tủ lạnh – bị lỗi, như một máy tính bị treo.
  • HLH, HLL: Rò rỉ môi chất lạnh (gas) – “máu” của tủ lạnh:
    • HLH: Rò rỉ ở áp suất cao.
    • HLL: Rò rỉ ở áp suất thấp.
  • H (H ° C.): Nhiệt độ bên trong tủ lạnh quá cao, như một người bị sốt.

Bằng cách hình dung các mã lỗi như những câu chuyện, những vấn đề cụ thể, Vũ Sửa Tủ Lạnh giúp bạn có dễ dàng hiểu được “tiếng lòng” của chiếc tủ lạnh Toshiba nội địa Nhật. Điều này giúp việc sửa tủ lạnh toshiba nhật bãi của bạn trở nên trực quan và hiệu quả hơn.

3. Sửa tủ lạnh Mitsubishi nhật nội địa

Dưới đây là những “lời thì thầm” từ chiếc tủ lạnh Mitsubishi của quý khách, được Trung Tâm Vũ Sửa Tủ Lạnh giải mã một cách chi tiết và dễ hiểu:

3.1 Sửa tủ lạnh Mitsubishi nhật nội địa lỗi giao tiếp E01, E02, E03, E56

E01, E02, E03, E56: Giống như những cuộc gọi bị gián đoạn, các bộ phận trong tủ lạnh không thể “nói chuyện” với nhau một cách trơn tru.

    • E01: Bảng điều khiển “bị câm”, không thể truyền đạt thông tin. Hãy kiểm tra các “dây thần kinh” (đầu nối, zắc cắm) xem có bị lỏng lẻo hay đứt không.
    • E02: “Bộ não” biến tần (inverter) và bảng điều khiển không hiểu ý nhau. Cần kiểm tra bo mạch xem có vấn đề gì không.
    • E03: Tủ lạnh “bối rối” không nhận ra mình là ai (xác định mô hình).
    • E56: Có thể dây dẫn bị lỗi, hoặc bảng điều khiển/bộ lọc gặp trục trặc, gây nhiễu sóng trong quá trình “giao tiếp”.

3.2 Sửa tủ lạnh Mitsubishi nhật nội địa lỗi cảm biến nhiệt độ

E10, E11, E12, E13, E14, E15, E16, E17, E18, E19: Các cảm biến nhiệt độ (thermistor) như những chiếc nhiệt kế, giúp tủ lạnh biết được nhiệt độ bên trong. Khi chúng “bị ốm”, tủ lạnh sẽ không biết được nhiệt độ thực tế:

    1. E10: Cảm biến ở khay đá “bị sốt”, báo nhiệt độ không chính xác.
    2. E11, E14: Ngăn lạnh “kêu cứu” vì nhiệt độ không ổn định.
    3. E12, E13: Cảm biến xả đá gặp vấn đề, khiến quá trình xả đá không diễn ra đúng cách.
    4. E15: Ngăn chuyển đổi (có thể là ngăn đông mềm) “bị cảm lạnh”.
    5. E16: Ngăn rau “than phiền” về nhiệt độ không phù hợp.
    6. E17: Ngăn đá “báo động” vì nhiệt độ không đủ lạnh.
    7. E18: Cảm biến nhiệt độ bên ngoài tủ “mắc lỗi”.
    8. E19: Cảm biến mùi (nếu có) không hoạt động, không thể “ngửi” thấy mùi lạ trong tủ.

3.3 Sửa tủ lạnh Mitsubishi nhật nội địa lỗi quạt gió

E31, E32, E36: Các quạt gió như những “lá phổi” của tủ lạnh, giúp lưu thông không khí lạnh. Khi chúng “bị ho”, tủ lạnh sẽ không thể “thở” đều:

    • E31: Quạt bên trong tủ “khò khè”, không hoạt động bình thường.
    • E32: Quạt ở máy nén (block) “hụt hơi”, không thể làm mát máy nén hiệu quả.
    • E36 Quạt ở phòng trượt không chạy, hoặc cửa gió bị kẹt

3.4 Sửa tủ lạnh Mitsubishi nhật bãi điện 110v lỗi e33, e34, e37, e38, e39, e40, e41, e50, e53, e57, …

  • E33: Hộp bánh răng làm đá “bị trật khớp”, không thể tạo ra những viên đá mát lạnh.
  • E34: Ống dẫn gas (chất làm lạnh) hoặc máy nén gặp vấn đề, như một “mạch máu” bị tắc nghẽn.
  • E37: Ngăn chuyển đổi gặp sự cố, không thể chuyển đổi chức năng.
  • E38, E39: Quá trình làm lạnh ở ngăn lạnh/ngăn đá gặp trục trặc.
  • E40, E41: Van điều tiết (damper) hoặc van ba chiều (điều chỉnh luồng khí lạnh) “bị cứng”, không hoạt động trơn tru.
  • E50, E53, E57: Máy nén hoặc biến tần (inverter) – “trái tim” của tủ lạnh – gặp vấn đề nghiêm trọng.
  • E51, E54: Nguồn điện cung cấp cho tủ lạnh không ổn định, như một người bị “tụt huyết áp”.
  • E52: Máy nén “chạy quá sức”, có thể do quá tải hoặc bị kẹt.
  • E55: Bảng điều khiển “bị lỗi”, như một máy tính bị treo.

4. Sửa chữa tủ lạnh Hitachi nội địa nhật

Tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật Bản sử dụng hệ thống đèn báo nháy để thông báo lỗi khi gặp sự cố. Mỗi mã lỗi sẽ tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý kịp thời. Dưới đây là các mã lỗi phổ biến và hướng dẫn của Vũ Sửa Tủ Lạnh để bạn có thể khắc phục sự cố hoặc gọi thợ nhanh để trao đổi rõ ràng hiệu quả.

thợ sửa tủ lạnh hitachi nội địa nhật
thợ sửa tủ lạnh hitachi nội địa nhật

4.1 Sửa tủ lạnh hitachi nội địa nhật nháy đèn theo nhịp

Mỗi nhịp nháy của đèn báo như một “mật mã Morse” riêng biệt, cho biết một vấn đề cụ thể mà tủ lạnh đang gặp phải

  • F002 (2 nháy): “Mất liên lạc!” – Giống như hai người bạn không thể tìm thấy nhau, bo mạch và tủ lạnh không thể kết nối. Hãy kiểm tra các “dây thần kinh” (rắc cắm) xem có bị lỏng lẻo hay không.
  • F003 (3 nháy): “Bộ phận IM gặp sự cố!” – IM (Intelligent Module) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống làm lạnh. Lỗi này cần sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • F004 (4 nháy): “Tuyết phủ đầy!” – Tủ lạnh đang “kêu cứu” vì bị bám tuyết quá nhiều. Hãy “giải cứu” bằng cách ngắt nguồn điện và để tuyết tan tự nhiên trong khoảng 4 tiếng.
  • F005 (5 nháy): “Cảm biến IM ốm rồi!” – Cảm biến của bộ phận IM bị lỗi, cần thay thế để “hồi phục sức khỏe”.
  • F007 (7 nháy): “Máy nén quá nóng!” – “Trái tim” của tủ lạnh đang “bốc hỏa”. Hãy thử cài đặt lại chương trình để “hạ nhiệt”.
  • F008 (8 nháy): “Máy nén vẫn nóng!” – Dù đã cố gắng, máy nén vẫn quá nóng. Hãy vệ sinh quạt dàn nóng phía sau máy nén để “giải nhiệt”.
  • F009 (9 nháy): “Giải nhiệt kém quá!” – Máy nén không thể “hạ nhiệt” hiệu quả. Hãy đảm bảo tủ lạnh có đủ không gian “thở” bằng cách giữ khoảng cách với tường.
  • F011 (11 nháy): “Máy nén gặp nạn!” – “Trái tim” của tủ lạnh đã “ngừng đập”. Đây là một vấn đề nghiêm trọng, cần thay thế máy nén mới.
  • F012 (12 nháy): “Quạt không quay!” – “Lá phổi” của tủ lạnh ngừng hoạt động. Hãy kiểm tra quạt hoặc bo mạch xem có vấn đề gì không.
  • F013 (13 nháy): “Quạt dàn lạnh đình công!” – Quạt dàn lạnh không hoạt động, khiến hơi lạnh không được phân phối đều. Cần thay thế quạt mới.
  • F014 (14 nháy): “Điện chập chờn!” – Nguồn điện không ổn định như một “cơn bão”, gây ảnh hưởng đến hoạt động của tủ lạnh. Sử dụng ổn áp là giải pháp tốt nhất.
  • F015 (15 nháy): “Quạt dàn nóng nghỉ ngơi!” – Quạt dàn nóng không hoạt động, khiến máy nén không thể “giải nhiệt”. Hãy vệ sinh hoặc thay mới.
  • F016 (16 nháy): “Motor quạt hỏng rồi!” – Motor quạt không thể “thổi” hơi lạnh đi. Cần thay thế motor mới.
  • F017 (17 nháy): “Lạnh không đủ!” – Tủ lạnh “kêu cứu” vì không đủ lạnh. Cần sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.
  • F018 (18 nháy): “Cảm biến nhiệt độ mất tích!” – Cảm biến nhiệt độ không hoạt động, khiến tủ lạnh không biết được nhiệt độ thực tế. Cần thay thế cảm biến mới.

4.2 Sửa tủ lạnh hitachi nhật nội địa đèn sáng 1 giây rồi nháy

Khi đèn báo sáng 1 giây rồi nháy, đó là dấu hiệu của những vấn đề sâu hơn bên trong tủ lạnh

  • F101 (1 nháy): “Tuyết phủ kín dàn lạnh!” – Dàn lạnh bị bám tuyết quá nhiều, cần thay thế cảm biến.
  • F102 (2 nháy): “Dàn lạnh bị thủng!” – Dàn lạnh bị rò rỉ gas (chất làm lạnh), như một “vết thương” cần được “chữa lành” bằng cách hàn và nạp gas.
  • F103 (3 nháy): “Máy nén quá tải!” – Máy nén “kiệt sức” vì quá nóng. Hãy vệ sinh dàn nóng để “giải cứu”.
  • F104 (4 nháy): “Nhiệt độ không ổn!” – Tủ lạnh “kêu cứu” vì nhiệt độ không đạt yêu cầu. Cần sự can thiệp của kỹ thuật viên.
  • F106 (6 nháy): “Tắc nghẽn hoặc bám tuyết!” – Dàn lạnh bị tắc nghẽn hoặc bám tuyết quá nhiều. Hãy ngắt điện và vệ sinh toàn bộ tủ lạnh.
  • F110 (10 nháy): “Cảm biến lại ốm!” – Cảm biến lại gặp vấn đề, cần thay thế.

4.3 Sửa tủ lạnh hitachi nội địa nhật báo lỗi F301, F302 trên màn hình

Lỗi F301 trên tủ lạnh Hitachi xuất hiện khi nhiệt độ ngăn đông vượt quá -10°C trong vòng 72 giờ. Dưới đây là 5 nguyên nhân chính gây ra lỗi này:

  1. Cảm biến nhiệt độ hỏng: Nếu cảm biến không hoạt động đúng cách, tủ lạnh sẽ không thể đo chính xác nhiệt độ trong ngăn đông.
  2. Quạt dàn nóng bị hỏng hoặc chạy yếu: Khi quạt dàn nóng không hoạt động tốt, hệ thống làm mát không hiệu quả, khiến block không thể giải nhiệt đúng cách.
  3. Dàn gas bị rò rỉ: Nếu có sự cố rò rỉ gas, hệ thống làm lạnh sẽ không đủ gas để làm lạnh hiệu quả.
  4. Gas bị tắc nghẽn: Tắc nghẽn trong hệ thống gas sẽ khiến việc làm lạnh bị gián đoạn.

Lỗi F302 trên tủ lạnh Hitachi xảy ra khi ngăn mát không đủ lạnh. Các nguyên nhân thường gặp:

  1. Cảm biến nhiệt độ hỏng: Tủ lạnh không thể đo chính xác nhiệt độ.
  2. Quạt ngăn mát yếu: Không khí lạnh không được lưu thông hiệu quả.
  3. Dàn lạnh bị bám tuyết: Cản trở quá trình làm lạnh.
  4. Tắc hoặc thiếu gas: Hệ thống lạnh không hoạt động đúng.
  5. Lỗi bo mạch điều khiển: Lỗi Ic quạt hoặc ic nhớ trên bảng mạch.

Kiểm tra các bộ phận trên để khắc phục lỗi này.

5. Bảng giá bơm ga tủ lạnh nhật nội địa

Thương hiệu / Loại tủLoại gasGiá bơm ga (VND)Phân loại theo dung tích / Công suấtSố lượng gas cần nạp (kg)
Tủ lạnh Hitachi Nhật BảnR134a350.000 – 450.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.4 – 0.6 kg
R600a450.000 – 550.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.2 – 0.4 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.3 – 0.5 kg
Tủ lạnh Panasonic (National) Nhật BảnR134a150.000 – 350.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.4 – 0.6 kg
R600a150.000 – 350.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.2 – 0.4 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.3 – 0.5 kg
Tủ lạnh Sharp Nhật BảnR134a250.000 – 350.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.4 – 0.6 kg
R600a350.000 – 450.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.2 – 0.4 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 250W – 350W0.3 – 0.5 kg
Tủ lạnh Mitsubishi Nhật BảnR134a350.000 – 400.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 300L – 600L / Công suất: 250W – 350W0.4 – 0.6 kg
R600a450.000 – 500.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 150W – 250W0.2 – 0.4 kg
Dung tích: 300L – 600L / Công suất: 250W – 350W0.3 – 0.5 kg
Tủ lạnh Toshiba Nhật BảnR134a250.000 – 350.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 100W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 150W – 350W0.4 – 0.6 kg
R600a350.000 – 550.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 50W – 150W0.1 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 100W – 250W0.2 – 0.4 kg
Dung tích: 300L – 500L / Công suất: 150W – 350W0.3 – 0.5 kg
Tủ lạnh Fujitsu Nhật BảnR134a300.000 – 400.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 100W – 250W0.3 – 0.5 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 250W – 400W0.5 – 0.7 kg
R600a400.000 – 600.000Dung tích: 50L – 150L / Công suất: 100W – 250W0.2 – 0.3 kg
Dung tích: 150L – 300L / Công suất: 250W – 400W0.3 – 0.5 kg

6. Sửa tủ lạnh nội địa tại các quận Hà Nội

Vũ không chỉ sửa chữa mà còn mang đến block, bảng mạch, dàn nóng, dàn lạnh, ga r600a, gas r134a sẵn sàng sửa tại chỗ, không mang về, đảm bảo tủ hoạt động được luôn,không phải chờ đợi. Mỗi dịch vụ đều đi kèm với bảo hành lên đến 02 năm, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ bền của dịch vụ.

Dịch VụChi Tiết
Vũ sửa tủ lạnh kiểm tra miễn phíĐến ngay sau 30 phút, sửa mọi lỗi nặng tại chỗ, bảo hành 02 năm
Sửa tủ lạnh nội địa tại Tây HồKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Thanh XuânKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Hoàng MaiKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Hai Bà TrưngKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Hà ĐôngKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Cầu GiấyKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Ba ĐìnhKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại từ LiêmKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Long BiênKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Gia LâmKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Hoàn KiếmKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng
Sửa tủ lạnh nội địa tại Thanh TrìKiểm tra miễn phí tại nhà khách hàng

Dù bạn đang ở Hà Đông, Thanh Xuân, Cầu Giấy, hay bất kỳ khu vực nào trong danh sách dưới đây, Vũ sửa tủ lạnh sẽ có mặt nhanh chóng để kiểm tra miễn phí tại nhà. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ sửa chữa tủ lạnh nội địa với thợ giỏi trên 10 năm kinh nghiệm, tận tâm và cẩn thận nhất!

Kết Luận: Với dịch vụ sửa tủ lạnh nội địa Nhật Bãi nhanh chóng, tiện lợi và hiệu quả tại nhà, Vũ Sửa Tủ Lạnh cam kết mang đến giải pháp hoàn hảo cho các vấn đề của bạn. Chúng tôi chuyên sửa chữa các dòng tủ lạnh cao cấp như Panasonic, Toshiba, Mitsubishi và Hitachi, luôn đảm bảo sửa ngay tại chỗ, không cần mang về. Hãy gọi ngay tổng đài 0812 341 341 không chỉ kiểm tra miễn phí sự cố bảo hành lên đến 02 năm sau khi sửa chữa. Đến với Vũ Sửa Tủ Lạnh, bạn sẽ luôn cảm thấy an tâm về chất lượng và sự tận tâm trong từng dịch vụ!

Picture of Nguyễn Vũ
Nguyễn Vũ

Nguyễn Vũ là chuyên gia sửa chữa tủ lạnh với 10 năm kinh nghiệm, am hiểu sâu về các loại tủ lạnh gas 600 và công nghệ inverter mới.

Anh sáng lập VŨ SỬA TỦ LẠNH với mục tiêu mang đến dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tủ lạnh chất lượng cao và ứng dụng AI vào quản lý, phát triển dịch vụ.

VŨ SỬA TỦ LẠNH đặt khách hàng làm trọng tâm, không ngừng nỗ lực để trở thành thương hiệu sửa chữa điện lạnh uy tín hàng đầu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.