Block tủ lạnh (máy nén tủ lạnh) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống làm lạnh của tủ lạnh, có chức năng nén gas lạnh để làm giảm nhiệt độ trong tủ. Block tủ lạnh hoạt động giống như một máy nén khí, giúp làm giảm nhiệt độ bên trong tủ lạnh, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn.
Nguyên Lý Hoạt Động
Block tủ lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý làm lạnh gián tiếp. Khi gas lạnh được nén vào trong block, nó sẽ chuyển sang trạng thái nhiệt độ cao và áp suất cao. Sau đó, gas này sẽ được dẫn qua các ống dẫn, làm mát và ngưng tụ thành chất lỏng. Khi gas trở thành chất lỏng, nó tiếp tục được dẫn vào các ống làm mát trong tủ lạnh, nơi nhiệt độ sẽ giảm và gas lại bay hơi, thu nhiệt từ bên trong tủ. Quá trình này liên tục lặp lại, giúp tủ lạnh luôn giữ được nhiệt độ thấp.
1. Phân Loại Lốc Theo Nguyên Lý Hoạt Động
1.1 Block Piston

1.2 Block Inverter
Block inverter là loại block tủ lạnh sử dụng công nghệ biến tần (inverter) để điều chỉnh công suất hoạt động của block. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, làm việc ổn định và bền bỉ hơn, đồng thời giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.

2. Phân Loại Lốc Theo Gas Lạnh
Đặc điểm | Lốc Chạy Gas R134a | Lốc Chạy Gas R600a | Lốc Chạy Gas R290 |
---|---|---|---|
Hiệu suất làm lạnh | Ổn định, hiệu quả ở nhiệt độ trung bình | Hiệu suất cao hơn, tiết kiệm năng lượng | Hiệu suất rất cao, phù hợp với công suất lớn |
Thân thiện môi trường | Không làm hại tầng ozone | Rất thân thiện, ít phát thải khí nhà kính | Thân thiện, ít ảnh hưởng môi trường |
Ứng dụng | Gặp nhiều ở tủ gia đình cơ bản, ít tiền | Tủ lạnh inverter, tủ lạnh dân dụng hiện đại | Tủ đông, tủ công nghiệp, hệ thống làm lạnh lớn |
Chi phí vận hành | Trung bình | Thấp hơn nhờ tiết kiệm năng lượng | Trung bình cao |
Tính an toàn | An toàn, không dễ cháy | Dễ cháy, cần hệ thống bảo vệ an toàn | Dễ cháy, yêu cầu biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt |
Khả năng thay thế | Phổ biến, giá rẻ, dễ tìm kiếm | Ngày càng phổ biến trong các tủ lạnh mới | Ít phổ biến hơn, dành cho các ứng dụng đặc biệt |
2.1 Lốc Chạy Gas R134a
2.1 Lốc Chạy Gas R600a
Lốc chạy gas R600a được biết đến với hiệu suất cao hơn và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành. Gas này rất thân thiện với môi trường, ít phát thải khí nhà kính, và đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các tủ lạnh inverter và tủ lạnh dân dụng đời mới hiện đại. Tuy nhiên, gas R600a có tính dễ cháy, vì vậy cần phải có hệ thống bảo vệ an toàn khi sử dụng.
2.3 Lốc Chạy Gas R290
Lốc chạy gas R290 mang lại hiệu suất làm lạnh rất cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và các hệ thống làm lạnh lớn. Gas này rất thân thiện với môi trường và ít gây tác động xấu đến khí quyển. Tuy nhiên, gas R290 cũng dễ cháy và đòi hỏi các biện pháp bảo vệ an toàn nghiêm ngặt, đồng thời chi phí vận hành cũng ở mức trung bình cao.
3. Phân Loại Lốc Theo Công Dụng, Kích Thước
Loại Tủ Lạnh | Kích Thước Lốc Block | Công Suất | Tốc Độ Quay | Chất Làm Lạnh | Đặc Điểm Nổi Bật |
---|---|---|---|---|---|
Tủ lạnh thường hay gặp | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Gas R600a hoặc R134a | Phổ biến, đa dạng về mẫu mã, giá cả hợp lý |
Tủ lạnh mini | Nhỏ gọn | Thấp | Thấp | Gas R600a | Tiêu thụ điện năng thấp, thích hợp cho không gian nhỏ |
Tủ mát | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Gas R134a | Nhiệt độ bảo quản cao hơn tủ lạnh thông thường, bảo quản rau củ, trái cây |
Tủ đông | Lớn | Cao | Cao | Gas R134a hoặc R600a | Nhiệt độ bảo quản rất thấp, dùng để đông lạnh thực phẩm |
Tủ lạnh Công Nghiệp | Lớn | Cao | Cao | Gas R404a hoặc R507 | Dung tích lớn, công suất mạnh, chịu được tải trọng cao |
Tủ lạnh Side by Side | Lớn | Cao | Trung bình | Gas R600a hoặc R134a | Thiết kế hiện đại, hai ngăn lớn, dung tích lớn |
3.1 Lốc Tủ Lạnh Gia Đình
Block của loại tủ lạnh này có kích thước trung bình và công suất trung bình. Tốc độ quay của block cũng ở mức trung bình, phù hợp với việc sử dụng trong các hộ gia đình thông thường. Block sử dụng các loại gas R600a hoặc R134a giúp làm lạnh hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Loại tủ này phổ biến với mẫu mã đa dạng và có giá block tủ lạnh hợp lý, dùng cho tủ có dung tích từ 150l đến 300l, sử dụng các loại block piston hoặc inverter.
3.2 Lốc Tủ Lạnh Mini
Với kích thước block nhỏ gọn và công suất thấp, block của các tủ lạnh mini dung tích dưới 90 lít phù hợp với không gian nhỏ, như phòng ngủ hoặc văn phòng. Các block này chủ yếu sử dụng gas R600a, giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh hiệu quả trong môi trường hạn chế. Mặc dù công suất thấp, block tủ lạnh mini vẫn đáp ứng đủ nhu cầu bảo quản thực phẩm cho các gia đình nhỏ hoặc sử dụng cá nhân.
3.3 Lốc Tủ Mát
Block của tủ mát có kích thước trung bình và công suất trung bình, với tốc độ quay vừa phải. Block này chủ yếu sử dụng gas R134a, giúp duy trì nhiệt độ bảo quản cao hơn so với tủ lạnh thông thường. Tủ mát thường được dùng để bảo quản rau củ, trái cây, và các thực phẩm yêu cầu nhiệt độ bảo quản ổn định mà không cần đông lạnh.
3.4 Lốc Tủ Đông
Block tủ đông có kích thước lớn, công suất và tốc độ quay cao, sử dụng gas R134a hoặc R600a. Nhờ vào công suất mạnh mẽ, block của tủ đông có khả năng duy trì nhiệt độ rất thấp, phù hợp với việc đông lạnh thực phẩm trong thời gian dài. Tủ đông chủ yếu được sử dụng trong các gia đình hoặc cửa hàng thực phẩm có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài.
3.5 Lốc Tủ Lạnh Công Nghiệp
Block tủ lạnh công nghiệp có kích thước lớn và công suất cao, chịu được tải trọng lớn và hoạt động liên tục. Sử dụng các loại gas R404a hoặc R90, các block này giúp duy trì nhiệt độ lạnh sâu và ổn định, phục vụ cho các mục đích như bảo quản thực phẩm công nghiệp, trong các nhà hàng, siêu thị hoặc kho lạnh lớn.
3.6 Lốc Tủ Lạnh Side by Side
Block của tủ lạnh Side by Side có kích thước lớn và công suất cao, với tốc độ quay trung bình. Chúng sử dụng gas R600a hoặc R134a và thường có thiết kế hiện đại, với hai cánh lớn và nhiều ngăn nhỏ bên trong giúp người dùng dễ dàng phân loại thực phẩm. Với dung tích tủ lớn, block này thích hợp cho các gia đình đông người hoặc nhu cầu bảo quản thực phẩm đa dạng.
4. Phân Loại Theo Thương Hiệu
Lốc tủ lạnh có sự đa dạng về thương hiệu, mỗi hãng sản xuất cung cấp các dòng lốc với công suất và tính năng khác nhau để phù hợp với từng loại tủ lạnh. Sau đây là các thương hiệu nổi bật trong thị trường lốc tủ lạnh hiện nay Toshiba, Panasonic, LG, Samsung, Electrolux, Sharp, Hitachi, Sanaky, Mitsubishi, Aqua,…
Block QD: QD 91 (192W), QD 110 (230W), QD 128 (260W), QD 142 (280W), QD 25 (80W), QD 30 (80W), QD 36 (86W), QD 43 (112W), QD 51 (118W), QD 55 (125W), QD 65 (145W), QD 75 (162W), QD 85 (184W), QD 168 (330W), QD 180 (380W).
Block tủ quầy: SC 10G (284W), SC 12G (252W), SC 15G, SC 18G, SC 21G.
Block Panasonic: FN 57 (118W), FN 51 (118W), FN 43 (112W), FN 66 (146W).
Block tem xanh: AQAW 77, AQAW 66, AQAW 91, AQAW 110.
Block AL: AL150 (330W), AL180 (380W).
Block tủ nằm: Tủ nằm (103W), Tủ nằm (125W).
Block LG: SC-63 (145W), SC-60 (130W), SC-66 (160W), SC-87 (180W)
Block Samsung: Samsung 61P (130W), Samsung 51P (118W), Samsung 76P (145W), Samsung 105P (200W)
Bảng giá lốc tủ lạnh theo hãng thương hiệu
Hãng – Thương Hiệu | Loại Block | Công suất (W) | Dung tích (L) | Giá tham khảo (VND) |
---|---|---|---|---|
Toshiba | Block cơ | 70W – 150W | 150L – 250L | 600.000 – 900.000 |
Block Inverter | 150W – 300W | 250L – 500L | 900.000 – 2000.000 | |
Electrolux | Block cơ | 80W – 180W | 150L – 300L | 700.000 – 1000.000 |
Block Inverter | 150W – 250W | 250L – 500L | 900.000 – 2.500.000 | |
Panasonic | Block cơ | 80W – 150W | 150L – 300L | 900.000 – 1500.000 |
Block Inverter | 150W – 300W | 250L – 500L | 1300.000 – 3.500.000 | |
Samsung | Block cơ | 100W – 180W | 150L – 300L | 800.000 – 1500.000 |
Block Inverter | 200W – 350W | 250L – 500L | 1800.000 – 3.500.000 | |
LG | Block cơ | 80W – 150W | 150L – 250L | 700.000 – 1600.000 |
Block Inverter | 150W – 300W | 250L – 500L | 1700.000 – 3.500.000 | |
Sanyo | Block cơ | 100W – 200W | 150L – 350L | 600.000 – 1600.000 |
Block Inverter | 200W – 350W | 250L – 500L | 1400.000 – 3.100.000 | |
Hitachi | Block cơ | 100W – 200W | 200L – 350L | 1.000.000 – 2.800.000 |
Block Inverter | 200W – 350W | 300L – 500L | 1800.000 – 4.800.000 | |
Sharp | Block cơ | 80W – 150W | 150L – 300L | 900.000 – 1300.000 |
Block Inverter | 150W – 300W | 250L – 500L | 1500.000 – 4.200.000 | |
Sanaky | Block cơ | 100W – 200W | 200L – 500L | 1200.000 – 2.500.000 |
Block Inverter | 200W – 350W | 250L – 600L | 1500.000 – 3.500.000 | |
Bosch | Block cơ | 100W – 200W | 150L – 350L | 2.500.000 – 4.000.000 |
Block Inverter | 200W – 400W | 250L – 500L | 1900.000 – 4.500.000 |
Tóm lại việc hiểu rõ về các loại block tủ lạnh, nguyên lý hoạt động và phân loại theo thương hiệu, gas lạnh hay loại tủ giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm, hiểu biết hơn khi nghe thợ tư vấn để có lựa chọn phù hợp. Cùng với đó, việc bảo dưỡng và sử dụng đúng cách sẽ nâng cao hiệu quả làm lạnh và tuổi thọ của tủ lạnh.